Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 06-12-2023 - Cập nhật lúc 05:04 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 06-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:04 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,638.00 15,658.00 16,258.00
Đô la Canada CAD 17,361.00 17,633.00 18,249
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,327 27,427 28,137
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,323.00 3,463.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,767 25,817 26,897
Bảng Anh GBP 30,160 30,290 30,970
Đô la Hồng Kông HKD 2,978.00 2,978.00 3,180.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.39 302.02
Yên Nhật JPY 160.75 161.91 167.84
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,382 81,521
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,661.00 14,671.00 15,251.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 248.70 275.33
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,451.57 6,709.99
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,848.00 17,848.00 18,393
Bạc Thái THB 610.67 678.53 704.56
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,080 24,145 24,460
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 05:04 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021